Có 2 kết quả:
广域网 guǎng yù wǎng ㄍㄨㄤˇ ㄩˋ ㄨㄤˇ • 廣域網 guǎng yù wǎng ㄍㄨㄤˇ ㄩˋ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wide area network
(2) WAN
(2) WAN
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wide area network
(2) WAN
(2) WAN
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh